堆垒 duī lěi

Từ hán việt: 【đôi luỹ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "堆垒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đôi luỹ). Ý nghĩa là: chồng chất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 堆垒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 堆垒 khi là Động từ

chồng chất

堆叠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆垒

  • - 扎堆 zhāduī 聊天 liáotiān

    - tụ tập tán gẫu

  • - 弟弟 dìdì 压着 yāzhe 一堆 yīduī 作业 zuòyè

    - Em trai dồn lại một đống bài tập.

  • - 壁垒森严 bìlěisēnyán

    - thành luỹ uy nghiêm.

  • - 堆砌 duīqì 辞藻 cízǎo

    - từ ngữ trau chuốt dài dòng.

  • - 一堆 yīduī 道理 dàoli quàn 朋友 péngyou 醒悟 xǐngwù 自己 zìjǐ què 执迷不悟 zhímíbùwù

    - Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.

  • - 挨着 āizhe 报纸 bàozhǐ de duī 报纸 bàozhǐ

    - Các giấy tờ gần giấy tờ.

  • - 前面 qiánmiàn 有个 yǒugè 草堆 cǎoduī ér

    - Phía trước có một đống cỏ.

  • - 革命 gémìng 营垒 yínglěi

    - dinh luỹ cách mạng.

  • - 唯物主义 wéiwùzhǔyì 唯心主义 wéixīnzhǔyì shì 哲学 zhéxué zhōng de 两大 liǎngdà 壁垒 bìlěi

    - chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.

  • - 他们 tāmen zài ài páng 建造 jiànzào le 堡垒 bǎolěi

    - Họ đã xây dựng pháo đài bên cạnh ải.

  • - 农民 nóngmín lǒu le 一堆堆 yīduīduī de 稻谷 dàogǔ

    - Nông dân ôm lấy từng đống lúa.

  • - 东西 dōngxī 乱堆 luànduī zài 那里 nàlǐ guài 碍眼 àiyǎn de

    - đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.

  • - 屋里 wūlǐ 挤挤插插 jǐjǐchāchā 堆满 duīmǎn le 家具 jiājù

    - trong nhà chật ních đồ đạc.

  • - 货物 huòwù 堆积如山 duījīrúshān

    - Hàng hoá chất đống như núi.

  • - 书桌上 shūzhuōshàng de 文件 wénjiàn 堆积如山 duījīrúshān

    - Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.

  • - 地点 dìdiǎn yòng 一堆堆 yīduīduī chéng 金字塔 jīnzìtǎ 形状 xíngzhuàng de 石头 shítou zuò le 标记 biāojì

    - Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.

  • - 稼堆 jiàduī zài 那里 nàlǐ

    - Lúa thóc chất đống ở đó.

  • - 替捕 tìbǔ de 一垒 yīlěi ān 第二 dìèr lěi 替补 tìbǔ 偷击 tōujī

    - Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.

  • - 壁垒 bìlěi 保护 bǎohù zhe 整个 zhěnggè 军营 jūnyíng de 安全 ānquán

    - Thành lũy bảo vệ toàn bộ doanh trại.

  • - 孩子 háizi men duī chū le 一个 yígè 可爱 kěài de 雪人 xuěrén

    - Bọn trẻ đắp được một người tuyết đáng yêu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 堆垒

Hình ảnh minh họa cho từ 堆垒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 堆垒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi , Lù
    • Âm hán việt: Luật , Luỹ
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIIG (戈戈戈土)
    • Bảng mã:U+5792
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Duī
    • Âm hán việt: Đôi , Đồi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOG (土人土)
    • Bảng mã:U+5806
    • Tần suất sử dụng:Rất cao