帷幄 wéiwò

Từ hán việt: 【duy ác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "帷幄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (duy ác). Ý nghĩa là: màn trướng; nhà bạt của quân đội (trong quân đội). Ví dụ : - 。 trù hoạch ở nơi màn trướng; quyết định sách lược tác chiến ở phía sau.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 帷幄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 帷幄 khi là Danh từ

màn trướng; nhà bạt của quân đội (trong quân đội)

军队里用的帐幕

Ví dụ:
  • - 运筹帷幄 yùnchóuwéiwò

    - trù hoạch ở nơi màn trướng; quyết định sách lược tác chiến ở phía sau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帷幄

  • - 车帷 chēwéi zi

    - màn xe

  • - 轿车 jiàochē de 外面 wàimiàn yǒu 帷子 wéizǐ

    - Bên ngoài xe kiệu có rèm.

  • - 床帷 chuángwéi zi

    - màn che giường ngủ

  • - 运筹帷幄 yùnchóuwéiwò

    - trù hoạch ở nơi màn trướng; quyết định sách lược tác chiến ở phía sau.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 帷幄

Hình ảnh minh họa cho từ 帷幄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帷幄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBOG (中月人土)
    • Bảng mã:U+5E37
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ác
    • Nét bút:丨フ丨フ一ノ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBSMG (中月尸一土)
    • Bảng mã:U+5E44
    • Tần suất sử dụng:Thấp