Đọc nhanh: 帷幔 (duy mạn). Ý nghĩa là: màn che.
Ý nghĩa của 帷幔 khi là Danh từ
✪ màn che
帷幕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帷幔
- 布幔
- màn vải.
- 车帷 子
- màn xe
- 轿车 的 外面 有 帷子
- Bên ngoài xe kiệu có rèm.
- 窗幔
- rèm cửa.
- 床帷 子
- màn che giường ngủ
- 运筹帷幄
- trù hoạch ở nơi màn trướng; quyết định sách lược tác chiến ở phía sau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帷幔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帷幔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帷›
幔›