Đọc nhanh: 带病 (đới bệnh). Ý nghĩa là: vận chuyển, mang bệnh, vectơ. Ví dụ : - 面带病容 sắc mặt võ vàng; thần sắc bệnh hoạn
Ý nghĩa của 带病 khi là Động từ
✪ vận chuyển
carrier
- 面 带 病容
- sắc mặt võ vàng; thần sắc bệnh hoạn
✪ mang bệnh
to carry a disease
✪ vectơ
vector
✪ đái tật
有病在身
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带病
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 附带 的 劳动
- lao động phụ
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 他 带 了 伟哥
- Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.
- 缲 一根 带子
- viền một dây đai.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 这个 胶带 很 粘
- Băng dính này rất dính.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 你 有 胶带 吗 ?
- Bạn có dải băng không?
- 白带 异常 , 可能 有 病症
- Bạch đới bất thường, có thể có bệnh.
- 面 带 病容
- sắc mặt võ vàng; thần sắc bệnh hoạn
- 问候 给 病人 带来 温馨
- Lời chào mang lại sự ấm áp cho bệnh nhân.
- 他 的 疾病 带来 了 无尽 的 折磨
- Bệnh tật của anh ấy đã mang đến sự dày vò vô tận.
- 她 病 了 , 家人 心疼 不已
- Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 带病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 带病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
病›