Đọc nhanh: 帧频 (tránh tần). Ý nghĩa là: tần số khung hình, tỷ lệ khung hình.
Ý nghĩa của 帧频 khi là Danh từ
✪ tần số khung hình
frame frequency
✪ tỷ lệ khung hình
frame rate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帧频
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 交通拥堵 日益频繁
- Tình trạng tắc đường ngày càng gia tăng.
- 视频 加载 卡住 了
- Video bị đứng trong quá trình tải.
- 我 喜欢 这个 音乐频道
- Tôi thích kênh âm nhạc này.
- 装帧 考究
- thiết kế đẹp.
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 夜间 的 动物 活动 更为 频繁
- Động vật hoạt động nhiều hơn vào ban đêm.
- 战事 频繁
- chiến sự thường xuyên xảy ra.
- 小猫 的 视频
- Đó là một video về một con mèo con.
- 频通 鱼雁
- thường xuyên trao đổi thư từ
- 这个 无线电 讯号 的 频率 是 每秒 二百 千周
- Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.
- 频率 漂移
- Tần số di chuyển.
- 战事 频仍 百姓 苦
- Chiến sự nhiều lần dân chúng khổ.
- 交通事故 日益频繁
- Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng.
- 投诉 情况 越来越 频繁
- Tình trạng khiếu nại ngày càng nhiều.
- 小草 在 微风 下 频频点头
- Cỏ non chốc chốc lại đung đưa trong gió nhẹ.
- 捷报频传
- tin chiến thắng liên tiếp báo về.
- 声音 的 频率 很 高
- Tần số âm thanh rất cao.
- 频频 奏捷
- thắng lợi liên tiếp
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帧频
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帧频 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帧›
频›