Đọc nhanh: 帕累托标准 (phách luỹ thác tiêu chuẩn). Ý nghĩa là: Pareto criterion Tiêu Chuẩn Pareto.
Ý nghĩa của 帕累托标准 khi là Danh từ
✪ Pareto criterion Tiêu Chuẩn Pareto
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕累托标准
- 标准 是 两巴
- Tiêu chuẩn là 2 bar.
- 现行标准
- tiêu chuẩn hiện hành
- 他们 设定 了 高标准 的 目标
- Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.
- 标准 字形
- kiểu chữ tiêu chuẩn
- 你 做 得 很 标准
- Bạn làm rất chuẩn.
- 这是 标准 的 样子 , 按照 它 做
- Đây là hình mẫu tiêu chuẩn, hãy làm theo nó.
- 即使 是 包吃包住 工资 也 不能 低于 最低工资 标准
- Kể cả bao ăn ở thì lương cũng không được thấp hơn lương tối thiểu.
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 这是 官方 的 标准 流程
- Đây là quy trình chuẩn chính thức.
- 应 在 生产组 内 找 标准 劳动力 , 互相 比较 , 评 成数
- ở trong các tổ sản xuất, nên tìm ra tiêu chuẩn chung của sức lao động, so sánh lẫn nhau, đánh giá tỉ lệ.
- 运动员 保持 着 标准 姿势
- Vận động viên duy trì tư thế chuẩn.
- 公司 遵循 环保 标准
- Công ty tuân theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.
- 她 说 得 不 标准
- Cô ấy nói không chuẩn.
- 审美 标准 存有 歧差
- Tiêu chuẩn thẩm mỹ có sự khác nhau.
- 你 的 发音 非常 标准
- Phát âm của bạn rất chuẩn.
- 她 的 法语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.
- 他 的 汉语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
- 她 张弓 的 姿势 很 标准
- Tư thế giương cung của cô ấy rất chuẩn.
- 他们 调整 了 底薪 标准
- Họ đã điều chỉnh tiêu chuẩn lương cơ bản.
- 他 正在 准备 投标 文件
- Anh ấy đang chuẩn bị hồ sơ đấu thầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帕累托标准
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帕累托标准 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm准›
帕›
托›
标›
累›