Đọc nhanh: 帕斯卡 (phách tư ca). Ý nghĩa là: Blaise Pascal (1623-1662), nhà toán học người Pháp, Pascal (tên). Ví dụ : - 她偷了帕斯卡 Cô ấy có Pascal!
Ý nghĩa của 帕斯卡 khi là Danh từ
✪ Blaise Pascal (1623-1662), nhà toán học người Pháp
Blaise Pascal (1623-1662), French mathematician
✪ Pascal (tên)
Pascal (name)
- 她 偷 了 帕斯卡
- Cô ấy có Pascal!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕斯卡
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 斯帕 斯基 会 失去 他 的 后
- Spassky sẽ
- 我 叫 卢卡斯
- Tên tôi là Lucas.
- 她 偷 了 帕斯卡
- Cô ấy có Pascal!
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 第一名 死者 名叫 帕特 丽夏 · 莫里斯
- Đầu tiên là Patricia Morris.
- 是 昨晚 卡洛斯 给 我 的 小册子 上 写 的
- Đó là trong cuốn sách nhỏ mà Carlos đã đánh tôi đêm qua.
- 卢卡斯 是 一名 男妓
- Lucas là một gái mại dâm nam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帕斯卡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帕斯卡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
帕›
斯›