Đọc nhanh: 布政座 (bố chính tọa). Ý nghĩa là: toà bố.
Ý nghĩa của 布政座 khi là Danh từ
✪ toà bố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布政座
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 政府 发布 了 安全 警告
- Chính phủ đã đưa ra cảnh báo an toàn.
- 瀑布 后面 有 一座 山
- Phía sau thác nước có một ngọn núi.
- 市长 宣布 了 市政工程 的 计划
- Thị trưởng đã công bố kế hoạch dự án công trình của thành phố.
- 政府 般布 新 政策 公告
- Chính phủ ban hành thông báo chính sách mới.
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 这项 政策 是 由 官方 发布 的
- Chính sách này được phát hành bởi chính phủ.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 政府 发布 了 新 的 政策
- Chính phủ đã công bố chính sách mới.
- 政府 公布 了 新 的 政策
- Chính phủ đã công bố chính sách mới.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 政府 正式 宣布 开始 实行 新 政策
- Chính phủ chính thức công bố việc thực hiện chính sách mới.
- 他 宣布 撤销 公司 的 新 政策
- Anh ấy tuyên bố hủy bỏ chính sách mới của công ty.
- 行政 决定 已经 发布
- Quyết định hành chính đã được ban hành.
- 政府 发布 了 紧急命令
- Chính phủ đã ban hành lệnh khẩn cấp.
- 今晨 发布 的 政府 公报 宣称 ...
- Bản thông cáo chính phủ được phát hành sáng nay tuyên bố...
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
- 政府 正在 修建 一座 新桥
- Chính phủ đang xây dựng một cây cầu mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布政座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布政座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
座›
政›