Đọc nhanh: 币重言甘 (tệ trọng ngôn cam). Ý nghĩa là: đa kim ngân phá luật lệ; lễ hậu lời ngọt (lễ vật hậu hĩ, lời nói êm tai).
Ý nghĩa của 币重言甘 khi là Thành ngữ
✪ đa kim ngân phá luật lệ; lễ hậu lời ngọt (lễ vật hậu hĩ, lời nói êm tai)
币:礼物礼物丰厚,言语动听多用作贬义
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 币重言甘
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 逆耳之言
- lời nói chướng tai.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 汗漫之言
- nói viển vông.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 他 的 方言 口音 很 重
- Tiếng địa phương của anh ấy rất nặng.
- 在 学习 语言 时 , 理解 语素 很 重要
- Khi học ngôn ngữ, hiểu ngữ tố rất quan trọng.
- 每个 言 都 很 重要
- Mỗi chữ đều rất quan trọng.
- 他 的 言语 很 尊重
- Lời nói của anh ấy rất trang trọng.
- 她 的 发言 和 前面 重了
- Phát biểu của cô ấy trùng lặp với phần trước.
- 诚实 的 言行 非常 重要
- Lời nói và hành động trung thực là rất quan trọng.
- 发言 要 慎重 , 不能 乱 放炮
- phát biểu nên thận trọng, không nên chỉ trích bậy bạ.
- 从 学习 而言 , 努力 很 重要
- Đối với học tập mà nói, nỗ lực rất quan trọng.
- 对 我 而言 , 家 是 最 重要 的
- Đối với tôi mà nói, gia đình là quan trọng nhất.
- 就 我 而言 这件 事情 不太 严重 的
- Với tôi mà nói, sự việc này không quá nghiêm trọng
- 它 是 将 其他人 的 流言蜚语 重新 整合
- Nó được thiết kế để đóng gói lại các bình luận và tin đồn của những người khác
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 币重言甘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 币重言甘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm币›
甘›
言›
重›