Đọc nhanh: 巽他语 (tốn tha ngữ). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ Sunda, được sử dụng ở tỉnh Tây Java ở Indonesia.
Ý nghĩa của 巽他语 khi là Danh từ
✪ Ngôn ngữ Sunda, được sử dụng ở tỉnh Tây Java ở Indonesia
Sunda language, used in West Java province in Indonesia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巽他语
- 他 爸爸 会 说 菲律宾语
- Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.
- 他 的 英语水平 可怜
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy quá kém.
- 他 的 俄语 水平 很 高
- Trình độ tiếng Nga của anh ấy rất cao.
- 他 精通 华语
- Anh ấy thành thạo tiếng Hán.
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 他 精通 波斯语
- Anh ấy thành thạo tiếng Farsi.
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 他 的 话语 宁 人心
- Lời nói của anh xoa dịu trái tim mọi người.
- 他 用 话语 安慰 她
- Anh ấy dùng lời nói để an ủi cô ấy.
- 他 喜欢 用 歇后语 来 开玩笑
- Anh ấy thích dùng yết hậu ngữ để đùa.
- 他光练 写作 , 忘 了 练 口语
- Anh ấy chỉ luyện viết mà quên luyện nói.
- 他 的 英语 马马虎虎
- Tiếng Anh của anh ấy cũng tàm tạm.
- 他通 英语 和 法语
- Anh ấy thông thạo tiếng Anh và tiếng Pháp.
- 他 在 学习 汉语 语法
- Anh ấy đang học ngữ pháp tiếng Trung.
- 他 正在 学习 英语口语
- Anh ấy đang học khẩu ngữ tiếng Anh.
- 他学 了 英语 , 还学 了 法语
- Anh ấy học tiếng Anh và còn học thêm tiếng Pháp.
- 他 的 话语 很 深沉
- Lời nói của anh ấy rất sâu lắng.
- 他 一 说话 就 妙语连珠
- Anh ấy một khi nói chuyện thì chỉ nói hàng loạt toàn lời hay ý đẹp.
- 他会 说 意大利语
- Cô ấy biết nói tiếng Ý.
- 他 用 德语 写日记
- Anh ấy viết nhật ký bằng tiếng Đức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巽他语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巽他语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm他›
巽›
语›