Đọc nhanh: 已接来电 (dĩ tiếp lai điện). Ý nghĩa là: cuộc gọi đã nhận.
Ý nghĩa của 已接来电 khi là Danh từ
✪ cuộc gọi đã nhận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已接来电
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 接 电线
- nối dây điện.
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 发电机组 已 安装 到位
- tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 按照 礼节 你 应该 站 起来 接待客人
- Theo phép lịch sự, bạn nên đứng lên để tiếp khách.
- 我 得 把 电话号码 记下来 , 以免 待会儿 忘记
- Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 电视 上 的 广告 越来越 花哨
- quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 接待 来宾
- tiếp đón khách.
- 接待 来宾
- Tiếp đãi khách; tiếp khách.
- 这件 事儿 已经 捯出 头儿 来 了
- việc này đã lần ra đầu mối rồi.
- 我 辜负 了 老师 的 好意 竟然 顶撞 了 她 回想起来 懊悔不已
- Tôi đã phụ lòng tốt của cô giáo và thậm chí còn mâu thuẫn với cô ấy, và nhìn lại thì tôi hối hận rất nhiều.
- 这里 的 麦子 已经 下来 了
- Lúa mạch ở đây đã chín rồi.
- 植树造林 活动 已 在 全国 开展 起来
- Hoạt động trồng cây gây rừng đã được nhân rộng trong toàn quốc.
- 电源 已 连接 好
- Nguồn điện đã được kết nối.
- 电话响 了 , 他顿 接 起来
- Điện thoại reo, anh ấy liền nhấc máy ngay.
- 原来 她 昨天 很 忙 , 难怪 没 接电话
- Thì ra cô ấy hôm qua rất bận, khó trách không nghe điện thoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 已接来电
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 已接来电 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm已›
接›
来›
电›