Đọc nhanh: 已关注 (dĩ quan chú). Ý nghĩa là: đã theo dõi.
Ý nghĩa của 已关注 khi là Động từ
✪ đã theo dõi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已关注
- 如果 你 已经 跟 他 结了婚 , 那 就 不能 跟 小王 搞 暧昧关系 了
- nếu bạn đã kết hôn với anh ấy, vậy thì không nên có quan hệ mập mờ với Tiểu Vươnng nữa
- 要 关注 人口 健康
- Cần phải quan tâm sức khỏe người dân.
- 社会 需要 关注 贫困 困境
- Xã hội cần quan tâm khó khăn của người nghèo.
- 这个 案件 引起 了 公众 关注
- Vụ án này đã thu hút sự chú ý của công chúng.
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 关于 鬼吹灯 八 本书 早已 成为 传世 经典
- Về ma thổi đèn lồng, có tám cuốn sách kinh điển được lưu truyền từ lâu.
- 报纸 越来越 关注 名人 与 八卦
- Báo chí ngày càng tập trung vào những người nổi tiếng và tin đồn nhảm.
- 请 关注 公司 最新 的 公告
- Hãy theo dõi thông báo mới nhất của công ty.
- 出土 的 宝物 引起 了 关注
- Báu vật được khai quật đã thu hút sự quan tâm.
- 他 关注 原生动物 保护
- Anh ấy chú ý đến bảo tồn động vật nguyên sinh.
- 这个 社 关注 环境保护
- Câu lạc bộ này quan tâm đến bảo vệ môi trường.
- 国际 媒体 关注 这一 话题
- Truyền thông quốc tế quan tâm đến chủ đề này.
- 他 已 感谢 媒体 的 关注
- Ông ấy cảm ơn sự quan tâm truyền thông.
- 医生 建议 多 关注 胎儿 健康
- Bác sĩ khuyên nên chú ý đến sức khỏe của thai nhi.
- 我们 很 关注 招聘 信息
- Chúng tôi rất quan tâm đến tin tức tuyển dụng.
- 两则 新闻 引 关注
- Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.
- 笔记 已 备注 了 重点
- Ghi chép đã chú thích những thứ trọng điểm.
- 那 囯 疆域 备受 关注
- Vùng lãnh thổ của nước đó được quan tâm.
- 罕见 的 记载 备受 关注
- Những ghi chép hiếm hoi thu hút nhiều sự chú ý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 已关注
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 已关注 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
已›
注›