差役 chāiyì

Từ hán việt: 【sai dịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "差役" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sai dịch). Ý nghĩa là: sai dịch; lao dịch; phục dịch, nha dịch; xá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 差役 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 差役 khi là Danh từ

sai dịch; lao dịch; phục dịch

封建统治者强迫人民从事的无偿劳动

nha dịch; xá

旧社会称在衙门中当差的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差役

  • - 结果 jiéguǒ zài 西伯利亚 xībólìyà 差点 chàdiǎn 冻坏 dònghuài 屁股 pìgu

    - Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.

  • - 周一 zhōuyī 菲律宾 fēilǜbīn 出差 chūchāi

    - Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.

  • - 妈妈 māma chà 盘子 pánzi

    - Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.

  • - 哪儿 nǎér a hái 差得远 chàdeyuǎn ne

    - Đâu có còn kém xa

  • - 兵役法 bīngyìfǎ

    - luật nghĩa vụ quân sự

  • - 服兵役 fúbīngyì

    - làm nghĩa vụ quân sự; đi quân dịch

  • - 伦敦 lúndūn 北京 běijīng yǒu 8 小时 xiǎoshí de 时差 shíchà

    - London và Bắc Kinh chênh nhau 8 giờ.

  • - 苟有 gǒuyǒu 偏差 piānchā 及时 jíshí 纠正 jiūzhèng

    - Nếu có sai lệch thì kịp thời sửa chữa.

  • - zhè 两棵 liǎngkē 白杨 báiyáng 差不多 chàbùduō 一样 yīyàng de 高矮 gāoǎi

    - Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.

  • - 赖安 làiān · 麦克斯 màikèsī de 家人 jiārén shuō de 差不多 chàbùduō

    - Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.

  • - rén 头儿 tóuer ( 人品 rénpǐn chà )

    - đạo đức kém.

  • - 文化差异 wénhuàchāyì 有时 yǒushí huì 阻碍 zǔài 国际 guójì 合作 hézuò

    - Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.

  • - 渡江战役 dùjiāngzhànyì

    - chiến dịch vượt sông.

  • - de 睡眠 shuìmián 质量 zhìliàng shì hěn chà de

    - Chất lượng giấc ngủ của tôi rất kém.

  • - 巴黎 bālí 东京 dōngjīng yǒu 7 小时 xiǎoshí de 时差 shíchà

    - Paris và Tokyo chênh nhau 7 giờ.

  • - 贫富 pínfù de 差距 chājù 正在 zhèngzài 缩小 suōxiǎo

    - Khoảng cách giàu nghèo đang thu hẹp.

  • - 千差万别 qiānchāwànbié

    - khác nhau một trời một vực.

  • - 役使 yìshǐ 骡马 luómǎ

    - dùng lừa ngựa

  • - 挂名 guàmíng 差使 chāishǐ

    - chức quan hữu danh vô thực.

  • - 时差 shíchà ràng 作息 zuòxī 全乱 quánluàn le

    - Chêch lệch múi giờ khiến giờ giấc của tôi loạn lên rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 差役

Hình ảnh minh họa cho từ 差役

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 差役 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Công 工 (+6 nét)
    • Pinyin: Chā , Chà , Chāi , Chài , Cī , Cuō , Jiē
    • Âm hán việt: Sai , Si , Soa , Sái , Ta , Tha
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TQM (廿手一)
    • Bảng mã:U+5DEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:ノノ丨ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOHNE (竹人竹弓水)
    • Bảng mã:U+5F79
    • Tần suất sử dụng:Rất cao