Đọc nhanh: 巨嘴沙雀 (cự chuỷ sa tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim sẻ sa mạc (Rhodospiza obsoleta).
Ý nghĩa của 巨嘴沙雀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim sẻ sa mạc (Rhodospiza obsoleta)
(bird species of China) desert finch (Rhodospiza obsoleta)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨嘴沙雀
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 张开嘴巴
- há miệng
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 耍嘴皮子
- ba hoa
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 他匹 自 完成 艰巨 任务
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ gian khổ một mình.
- 沙子 悄悄 撒出 袋子
- Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 她 鼻子 大得 像 巨嘴鸟
- Cô ấy có một chiếc mũi giống như một con chim cảm ứng.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巨嘴沙雀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巨嘴沙雀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
巨›
沙›
雀›