Đọc nhanh: 左航 (tả hàng). Ý nghĩa là: Tả Hàng (tên của idol Trung Quốc).
Ý nghĩa của 左航 khi là Danh từ
✪ Tả Hàng (tên của idol Trung Quốc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左航
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 左耳 失聪
- tai trái không nghe được.
- 他 左耳 失聪
- Anh ấy tai trái không nghe được.
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 咱得 左 他 一把 呀
- Chúng ta giúp anh ấy một tay nhé.
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 航海家
- nhà hàng hải
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 虚荣心 左右 了 他 的 生活
- Lòng ham hư vinh đã thao túng cuộc đời anh ta.
- 左思 左想
- suy đi nghĩ lại
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
- 左边锋
- tả biên
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 近海 航行
- đi theo đường gần biển.
- 内河航运
- vận tải đường sông.
- 护航舰
- tàu hộ tống
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 左航
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 左航 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm左›
航›