Đọc nhanh: 州长 (châu trưởng). Ý nghĩa là: Thống đốc tiểu bang Hoa Kỳ, thống đốc (của một tỉnh hoặc thuộc địa), hàng đầu (các bang của Úc). Ví dụ : - 不是州长 Đó không phải là thống đốc.
Ý nghĩa của 州长 khi là Danh từ
✪ Thống đốc tiểu bang Hoa Kỳ
US state governor
✪ thống đốc (của một tỉnh hoặc thuộc địa)
governor (of a province or colony)
- 不是 州长
- Đó không phải là thống đốc.
✪ hàng đầu (các bang của Úc)
premier (Australian states)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 州长
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 不是 州长
- Đó không phải là thống đốc.
- 角逐 伊州 州长 的 民主党 初选 获胜者
- Người chiến thắng sơ bộ của đảng Dân chủ cho thống đốc Illinois
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 我 在 她 佐治亚州 的 祖父母 家 隔壁 长大
- Tôi lớn lên bên cạnh ông bà của cô ấy ở Georgia.
- 我会 给 州长 交 一份 请愿书
- Gửi đơn kiến nghị lên thống đốc.
- 植物 生长 得 很 旺盛
- Cây cối phát triển rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 州长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 州长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm州›
长›