川汇 chuān huì

Từ hán việt: 【xuyên hối】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "川汇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xuyên hối). Ý nghĩa là: Quận Chuanhui của thành phố Chu Khẩu , Hà Nam.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 川汇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Chuanhui của thành phố Chu Khẩu 市 , Hà Nam

Chuanhui district of Zhoukou city 周口市 [Zhōu kǒu shì], Henan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 川汇

  • - 小河 xiǎohé 汇合 huìhé chéng 大河 dàhé

    - sông nhỏ hợp thành sông lớn

  • - 过去 guòqù 干巴巴 gānbābā de 红土 hóngtǔ 地带 dìdài 如今 rújīn 变成 biànchéng le 米粮川 mǐliángchuān

    - mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.

  • - 山川 shānchuān 形胜 xíngshèng

    - địa thế núi sông ưu việt

  • - 平川 píngchuān 广野 guǎngyě

    - đồng ruộng bằng phẳng rộng rãi.

  • - shǔ 乃川 nǎichuān zhōng 古国 gǔguó

    - Nước Thục là một nước cổ ở vùng Tứ Xuyên.

  • - 常川 chángchuān 供给 gōngjǐ

    - cung cấp thường xuyên.

  • - 常川 chángchuān 往来 wǎnglái

    - thường xuyên đi lại.

  • - 川泽 chuānzé 广远 guǎngyuǎn

    - sông hồ mênh mông

  • - 山川 shānchuān 悠远 yōuyuǎn

    - núi sông cách trở xa xôi.

  • - 百川 bǎichuān 归海 guīhǎi

    - Trăm sông về một biển.

  • - 带点 dàidiǎn 川味 chuānwèi

    - Cô ấy có chút giọng Tứ Xuyên.

  • - 硚头 qiáotóu ( zài 四川 sìchuān )

    - Kiều Đầu (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

  • - 山川 shānchuān 阻隔 zǔgé

    - núi sông cách trở

  • - 山川 shānchuān 梗阻 gěngzǔ

    - núi sông cách trở; ngăn cách núi sông

  • - 四川 sìchuān 相书 xiāngshū

    - xiếc miệng Tứ Xuyên.

  • - 百川 bǎichuān 所汇 suǒhuì

    - Nơi trăm sông hội tụ.

  • - 正宗 zhèngzōng 川菜 chuāncài

    - món ăn Tứ Xuyên chính cống.

  • - 川菜 chuāncài 而且 érqiě

    - Ẩm thực Tứ Xuyên cay và tê.

  • - 游逛 yóuguàng 名山大川 míngshāndàchuān

    - du lịch núi cao sông dài; lịch nơi non xanh nước biếc.

  • - 会议 huìyì de 情况汇报 qíngkuànghuìbào gěi le

    - Tôi đã báo cáo tình hình cuộc họp cho anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 川汇

Hình ảnh minh họa cho từ 川汇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 川汇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+0 nét)
    • Pinyin: Chuān
    • Âm hán việt: Xuyên
    • Nét bút:ノ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:LLL (中中中)
    • Bảng mã:U+5DDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hối , Hội , Vị , Vựng
    • Nét bút:丶丶一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ES (水尸)
    • Bảng mã:U+6C47
    • Tần suất sử dụng:Rất cao