Đọc nhanh: 崩毁 (băng huỷ). Ý nghĩa là: đổ; sập; đổ sập; sụp đổ, cảm nắng, crush (ai đó).
✪ đổ; sập; đổ sập; sụp đổ
崩溃灭亡
✪ cảm nắng, crush (ai đó)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崩毁
- 一举 捣毁 敌人 的 巢穴
- chỉ một trận là đập tan sào huyệt của kẻ địch.
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 安娜 的 自信心 彻底 崩溃 了
- Sự tự tin của Anna hoàn toàn sụp đổ.
- 长期 的 失眠 令人 崩溃
- Chứng mất ngủ kéo dài làm con người ta sụp đổ.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 摧毁 泰姬陵
- Phá hủy Taj Mahal.
- 泰山 崩于 前 而 面不改色 , 黄河 决于 口而心 不 惊慌
- Đại Sơn mặt không đổi sắc, Hoàng Hà quyết không loạn.
- 木板 崩断 了
- Tấm ván gỗ nứt rồi.
- 平毁 敌人 的 封锁 沟
- phá huỷ công sự của địch。
- 暗恋 是 一种 自毁 , 是 一种 伟大 的 牺牲
- Crush là một loại tự hủy diệt và là một loại hy sinh lớn lao.
- 倏然 崩溃
- Bỗng chốc sụp đổ.
- 仇恨 感 有时 会 毁掉 一个 人 的 生活
- cảm giác thù hận có lúc sẽ huye đi cuộc sống của một người
- 荒原 荒凉 、 贫瘠 或 遭到 毁坏 之 土地
- Đất đai hoang vu, cằn cỗi hoặc bị phá hủy.
- 石头 崩中 了 他 脑袋
- Đá văng trúng đầu anh ấy.
- 销毁 文件
- hủy văn kiện
- 他 总 诋毁 别人
- Anh ta luôn phỉ báng người khác.
- 捣毁 土匪 的 老巢
- đập nát sào huyệt của bọn phỉ.
- 你 想 毁 了 蒙娜丽莎
- Bạn muốn phá hủy Mona Lisa?
- 昨天 的 雪崩 造成 一批 滑雪者 死亡 并 毁坏 了 一些 树木
- Trong trận tuyết lở hôm qua, một nhóm người trượt tuyết đã thiệt mạng và làm hỏng một số cây cối.
- 我 不会 帮 你 毁尸灭迹
- Tôi sẽ không giúp cậu phi tang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 崩毁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 崩毁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm崩›
毁›