岢岚 kě lán

Từ hán việt: 【khả lam】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "岢岚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khả lam). Ý nghĩa là: Hạt Kelan ở Tân Châu , Sơn Tây.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 岢岚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 岢岚 khi là Danh từ

Hạt Kelan ở Tân Châu 忻州 , Sơn Tây

Kelan county in Xinzhou 忻州 [Xin1 zhōu], Shanxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岢岚

  • - 清晨 qīngchén 山上 shānshàng 弥漫着 mímànzhe lán

    - Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.

  • - 山岚 shānlán 瘴气 zhàngqì

    - sơn lam chướng khí.

  • - lán zài 山谷 shāngǔ zhōng 飘荡 piāodàng

    - Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.

  • - 远处 yuǎnchù de 山峦 shānluán 笼罩 lǒngzhào 在岚中 zàilánzhōng

    - Ngọn núi ở phía xa bị bao phủ trong sương mù.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 岢岚

Hình ảnh minh họa cho từ 岢岚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岢岚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:丨フ丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UHNK (山竹弓大)
    • Bảng mã:U+5C9A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khả
    • Nét bút:丨フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UMNR (山一弓口)
    • Bảng mã:U+5CA2
    • Tần suất sử dụng:Thấp