Từ hán việt: 【khả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khả). Ý nghĩa là: Kha Lan (tên một huyện ở tỉnh Sơn Tây Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Kha Lan (tên một huyện ở tỉnh Sơn Tây Trung Quốc)

岢岚 (kǎnlán) 地名, 在山西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 岢

Hình ảnh minh họa cho từ 岢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khả
    • Nét bút:丨フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UMNR (山一弓口)
    • Bảng mã:U+5CA2
    • Tần suất sử dụng:Thấp