• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
  • Pinyin: Xīn
  • Âm hán việt: Hân Hãn
  • Nét bút:丶丶丨ノノ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺖斤
  • Thương hiệt:PHML (心竹一中)
  • Bảng mã:U+5FFB
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 忻

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 忻 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hân, Hãn). Bộ Tâm (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: hơn hớn vui vẻ, Hớn hở, vui vẻ. Chi tiết hơn...

Hân
Hãn

Từ điển phổ thông

  • hơn hớn vui vẻ

Từ điển Thiều Chửu

  • Hớn hở vui vẻ, cũng như chữ hân .
Âm:

Hãn

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Hớn hở, vui vẻ