Đọc nhanh: 岩壑 (nham hác). Ý nghĩa là: thung lũng núi đá.
Ý nghĩa của 岩壑 khi là Danh từ
✪ thung lũng núi đá
rocky mountain valley
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩壑
- 巉岩 林立
- núi cheo leo tua tủa.
- 他 的 妻子 姓岩
- Vợ anh ấy họ Nham.
- 欲壑难填
- lòng tham không đáy
- 岩石 剥离
- nham thạch tách ra
- 岩石 裸露
- nham thạch lộ ra.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 千山万壑
- trăm núi nghìn khe
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 沟壑
- khe suối
- 沟壑纵横
- khe rãnh ngang dọc
- 那处 岩洞 非常 神秘
- Hang động đó rất bí ẩn.
- 岩石 上 有 被 洪水 冲刷 过 的 痕迹
- trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.
- 岩石 中有 一道 缝隙
- Có một khe hở trong tảng đá.
- 峭壁 巉岩
- vách núi cheo leo.
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 岩石 的 缝隙 里 有 一些 小草
- Có một ít cỏ mọc trong các khe đá.
- 破浪 撞击 岩石
- sóng đập vào vách đá.
- 岩石 形状 千奇百怪
- Hình dạng của đá trầm tích rất kỳ lạ.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 岩壑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岩壑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壑›
岩›