- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
- Pinyin:
Kě
- Âm hán việt:
Khả
- Nét bút:丨フ丨一丨フ一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱山可
- Thương hiệt:UMNR (山一弓口)
- Bảng mã:U+5CA2
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 岢
Ý nghĩa của từ 岢 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 岢 (Khả). Bộ Sơn 山 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丨フ丨一丨フ一丨). Ý nghĩa là: (tên núi), “Khả lam” 岢嵐 tên huyện ở Sơn Tây. Từ ghép với 岢 : 岢嵐 Huyện Khả Lam (ở Sơn Tây, Trung Quốc). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* Tên huyện
- 岢嵐 Huyện Khả Lam (ở Sơn Tây, Trung Quốc).
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Khả lam” 岢嵐 tên huyện ở Sơn Tây