岌嶪 jí yè

Từ hán việt: 【ngập nghiệp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "岌嶪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngập nghiệp). Ý nghĩa là: cao và dốc, sự nguy hiểm, cao chót vót.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 岌嶪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 岌嶪 khi là Tính từ

cao và dốc

high and steep

sự nguy hiểm

perilous

cao chót vót

towering

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岌嶪

  • - 岌岌可危 jíjíkěwēi

    - nguy khốn.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 岌嶪

Hình ảnh minh họa cho từ 岌嶪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岌嶪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngập
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNHE (山弓竹水)
    • Bảng mã:U+5C8C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨フ丨丨丨丶ノ一丶ノ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UTCD (山廿金木)
    • Bảng mã:U+5DAA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp