Đọc nhanh: 山谷市 (sơn cốc thị). Ý nghĩa là: Thung lũng, thủ đô của Anguilla.
✪ Thung lũng, thủ đô của Anguilla
the Valley, capital of Anguilla
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山谷市
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 晨雾 弥漫 山谷
- Sương mù sáng sớm bao phủ thung lũng.
- 回声 震荡 , 山鸣谷应
- tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 狭长的 山谷
- thung lũng hẹp mà dài.
- 荒寂 的 山谷
- vùng núi hoang liêu
- 深邃 的 山谷
- vực sâu.
- 清泉 流过 山谷
- Suối trong chảy qua thung lũng.
- 山谷 向来 倓 然
- Thung lũng xưa nay luôn yên tĩnh.
- 汽车 坠落 山谷
- Chiếc xe rơi xuống thung lũng.
- 响声 从 山谷 传来
- Tiếng dội từ thung lũng vang lên.
- 山谷 里 寂静无声
- Trong thung lũng yên tĩnh không tiếng động.
- 春雷 震动 着 山谷
- Tiếng sấm làm rung động cả đồi núi.
- 勘察 山谷 的 走势
- khảo sát hướng đi của mạch núi.
- 山谷 里 万籁俱寂
- Trong thung lũng mọi thứ đều yên lặng.
- 岚 在 山谷 中 飘荡
- Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.
- 山谷 蕴 丰富 的 资源
- Thung lũng chứa đựng tài nguyên phong phú.
- 山谷 里 , 鸟语 轻轻 飘
- Trong thung lũng, tiếng chim hót nhẹ nhàng trôi.
- 旅队 在 山谷 中 前行
- Đoàn người đi qua thung lũng.
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 山谷市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 山谷市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
市›
谷›