山寨货 shānzhài huò

Từ hán việt: 【sơn trại hoá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "山寨货" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sơn trại hoá). Ý nghĩa là: giả mạo, sản phẩm giả hoặc nhái.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 山寨货 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 山寨货 khi là Danh từ

giả mạo

fake

sản phẩm giả hoặc nhái

imitation or counterfeit product

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山寨货

  • - 迪亚兹 díyàzī 参议员 cānyìyuán 同意 tóngyì gěi 亚历山大 yàlìshāndà · 柯克 kēkè 施压 shīyā

    - Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk

  • - 安营扎寨 ānyíngzhāzhài

    - cắm trại đóng quân

  • - 泰山北斗 tàishānběidǒu

    - ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.

  • - 海伦 hǎilún · zhū 巴尔 bāěr shuō zài 亚历山大 yàlìshāndà shì de 安全 ānquán

    - Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.

  • - 山上 shānshàng 有座 yǒuzuò 尼庵 níān

    - Trên núi có một am ni.

  • - 我用 wǒyòng 普尔 pǔěr 兑换 duìhuàn jiāng 法定 fǎdìng 货币 huòbì 换成 huànchéng

    - Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat

  • - 我们 wǒmen zhù zài 山麓 shānlù 附近 fùjìn

    - Chúng tôi sống gần chân núi.

  • - 平板车 píngbǎnchē néng 拉货 lāhuò 能拉人 nénglārén

    - Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.

  • - 这次 zhècì 进货 jìnhuò de 数码 shùmǎ 以前 yǐqián 大得多 dàdéduō

    - số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.

  • - 明码 míngmǎ 售货 shòuhuò

    - bán hàng theo giá niêm yết.

  • - 锦绣河山 jǐnxiùhéshān

    - non sông gấm vóc

  • - 菲律宾 fēilǜbīn 有个 yǒugè 供货商 gōnghuòshāng

    - Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines

  • - 那座 nàzuò shān hěn 曼长 màncháng

    - Ngọn núi đó rất cao.

  • - 货物 huòwù 堆积如山 duījīrúshān

    - Hàng hoá chất đống như núi.

  • - 山寨 shānzhài

    - hàng rào phòng vệ núi; sơn trại.

  • - 货品 huòpǐn bèi 山匪 shānfěi 劫走 jiézǒu le

    - Hàng hóa bị bọn cướp núi cướp mất.

  • - 货物 huòwù 山积 shānjī

    - hàng hoá chất cao như núi.

  • - 回到 huídào 堆货房 duīhuòfáng 关好 guānhǎo le mén 一堆 yīduī 货山 huòshān

    - Anh ta trở về phòng kho, đóng chặt cửa lại. Một núi hàng được xếp chồng

  • - 这种 zhèzhǒng 货运 huòyùn dào 山区 shānqū 可不 kěbù 对路 duìlù

    - Hàng này đưa đến vùng núi không hợp nhu cầu.

  • - 我们 wǒmen cóng 厂家 chǎngjiā 进货 jìnhuò

    - Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 山寨货

Hình ảnh minh họa cho từ 山寨货

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 山寨货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhài
    • Âm hán việt: Trại
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCD (十廿金木)
    • Bảng mã:U+5BE8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao