山下和子 shānxià hézi

Từ hán việt: 【sơn hạ hoà tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "山下和子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sơn hạ hoà tử). Ý nghĩa là: Sơn hạ hòa tử.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 山下和子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 山下和子 khi là Danh từ

Sơn hạ hòa tử

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山下和子

  • - 叶子 yèzi 一片片 yīpiànpiàn 坠下 zhuìxià

    - Lá cây từng chiếc rơi xuống.

  • - 姨子 yízi 关系 guānxì hěn hǎo

    - Quan hệ của tôi với dì rất tốt.

  • - 桌子 zhuōzi 怎么 zěnme 干净 gānjìng zài 一下 yīxià ba

    - Sao lại không lau sạch được bàn? Cậu lau thêm một lúc đi.

  • - yǒu liǎ 孩子 háizi 一个 yígè 儿子 érzi 一个 yígè 女儿 nǚér

    - Tôi có hai người con, một trai một gái.

  • - 人们 rénmen 停下 tíngxià 望著 wàngzhù zhè 雪人 xuěrén 擦肩而过 cājiānérguò

    - Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.

  • - 他们 tāmen zài 乡下 xiāngxia guò zhe pàng 日子 rìzi

    - Họ sống cuộc sống an nhàn ở vùng quê.

  • - 那个 nàgè 胖子 pàngzi 坐下 zuòxia shí jiù 椅子 yǐzi 发出 fāchū 嘎吱 gāzhī de 响声 xiǎngshēng

    - Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.

  • - 看样子 kànyàngzi yào 下雨 xiàyǔ le

    - Xem chừng sắp mưa rồi.

  • - duì 孩子 háizi men 特别 tèbié 和蔼 héǎi

    - Anh ấy rất thân thiện với bọn trẻ.

  • - 释子 shìzǐ ( 和尚 héshàng )

    - sư; hoà thượng.

  • - dàn 弗兰兹 fúlánzī de 手下 shǒuxià

    - Nhưng Franz và người của anh ta

  • - 和和美美 héhéměiměi 过日子 guòrìzi

    - sống hoà thuận vui vẻ.

  • - 盒子 hézi yǒu 顶面 dǐngmiàn 底面 dǐmiàn 四个 sìgè 侧面 cèmiàn

    - Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.

  • - 照片 zhàopiān zài 盒子 hézi 下面 xiàmiàn

    - Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.

  • - 李明 lǐmíng 撇下 piēxia 妻子 qīzǐ 孩子 háizi

    - Lý Minh bỏ rơi vợ con.

  • - 苹果 píngguǒ 橘子 júzi 比较 bǐjiào 一下 yīxià

    - So sánh táo với quýt.

  • - 山下 shānxià 埋藏 máicáng zhe 丰富 fēngfù de méi tiě

    - dưới lòng núi tiềm tàng một lượng than và sắt rất dồi dào.

  • - 每天 měitiān 下午 xiàwǔ dōu huì 弟弟 dìdì 一起 yìqǐ diào 虾子 xiāzi

    - Chiều nào tôi cũng cùng anh trai đi câu tôm.

  • - jiān 房子 fángzi shì 出售 chūshòu de 房子 fángzi yǒu 暖气 nuǎnqì 设备 shèbèi 地下室 dìxiàshì

    - Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có hệ thống sưởi và tầng hầm.

  • - ràng 我们 wǒmen lái 检查一下 jiǎncháyīxià 浆果 jiāngguǒ gěng 叶子 yèzi jiǎn diào

    - Hãy kiểm tra quả mọng, tách bỏ cành và lá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 山下和子

Hình ảnh minh họa cho từ 山下和子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 山下和子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè , Hú , Huó , Huò
    • Âm hán việt: Hoà , Hoạ , Hồ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDR (竹木口)
    • Bảng mã:U+548C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao