Đọc nhanh: 属音 (thuộc âm). Ý nghĩa là: thống trị (âm nhạc).
Ý nghĩa của 属音 khi là Danh từ
✪ thống trị (âm nhạc)
dominant (music)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 属音
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 附属小学
- trường tiểu học phụ thuộc
- 附属 工厂
- nhà máy phụ thuộc
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 松树 属于 松科
- Cây thông thuộc họ tùng.
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- 这 首歌 属于 经典音乐
- Bài hát này thuộc thể loại nhạc cổ điển.
- 这首 属 B 调 的 音乐
- Bản nhạc này thuộc điệu B.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 属音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 属音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
音›