屯戍 tún shù

Từ hán việt: 【đồn thú】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "屯戍" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đồn thú). Ý nghĩa là: đồn trú, người lính đóng quân ở một nơi nào đó.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 屯戍 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 屯戍 khi là Danh từ

đồn trú

garrison

người lính đóng quân ở một nơi nào đó

soldier stationed in some place

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屯戍

  • - 戍守边疆 shùshǒubiānjiāng

    - phòng thủ biên cương.

  • - 军队 jūnduì zài 边疆 biānjiāng 戍边 shùbiān

    - Quân đội đóng giữ tại biên cương.

  • - 士兵 shìbīng 屯守 túnshǒu zài 边疆 biānjiāng

    - Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.

  • - 屯家 túnjiā 兄妹 xiōngmèi hěn 和睦 hémù

    - Anh chị em nhà họ Đồn rất hòa thuận.

  • - 屯兵 túnbīng 边城 biānchéng

    - đóng quân cạnh thành

  • - 戍边 shùbiān ( 驻防 zhùfáng 边境 biānjìng )

    - đóng giữ nơi biên cương.

  • - 屯垦 túnkěn 戍边 shùbiān

    - đóng quân khẩn hoang và trấn giữ biên giới.

  • - 小屯 xiǎotún ( zài 河南 hénán )

    - Tiểu Đồn (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.)

  • - 皇姑屯 huánggūtún ( zài 辽宁 liáoníng )

    - Hoàng Cô Đồn (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)

  • - 军队 jūnduì 屯扎 túnzhā zài 城外 chéngwài

    - Quân đội đóng quân ở ngoài thành.

  • - 屯聚 túnjù 大量 dàliàng 兵力 bīnglì

    - tập hợp lượng lớn binh lực; tập hợp lực lượng.

  • - 粮食 liángshí tún zài 仓库 cāngkù

    - Lương thực được tích trữ trong kho.

  • - 人生 rénshēng 难免 nánmiǎn 遭遇 zāoyù tún zhān

    - Đời người khó tránh gặp phải gian truân.

  • - 这里 zhèlǐ shì 当年 dāngnián de tún

    - Đây là khu vực trú quân của Bát Kỳ năm xưa.

  • - yǒu 半数 bànshù 卫戍部队 wèishùbùduì zài 执勤 zhíqín

    - Có một nửa số lực lượng bảo vệ đang trực nhiệm.

  • - bèi pài 戍边 shùbiān

    - Anh ta được phái đi giữ biên cương.

  • - 聚草 jùcǎo 屯粮 túnliáng

    - tích cỏ trữ lương

  • - 他们 tāmen 负责 fùzé 戍守 shùshǒu 边界 biānjiè

    - Họ chịu trách nhiệm đóng giữ biên giới.

  • - zhè rén 反应 fǎnyìng 略显 lüèxiǎn 屯钝 túndùn

    - Phản ứng của người này có vẻ chậm chạp.

  • - xìng shù

    - Anh ấy họ Thú.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 屯戍

Hình ảnh minh họa cho từ 屯戍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屯戍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 屮 (+1 nét)
    • Pinyin: Tún , Zhūn
    • Âm hán việt: Truân , Đồn
    • Nét bút:一フ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PU (心山)
    • Bảng mã:U+5C6F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thú
    • Nét bút:一ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHI (戈竹戈)
    • Bảng mã:U+620D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình