Đọc nhanh: 屏蔽电缆 (bình tế điện lãm). Ý nghĩa là: cáp bọc kim.
Ý nghĩa của 屏蔽电缆 khi là Danh từ
✪ cáp bọc kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏蔽电缆
- 电影 很 糟糕 呀
- Bộ phim rất tệ.
- 致电 悼唁
- gửi điện chia buồn
- 敷设 电缆
- lắp cáp điện
- 电视屏幕 有点 暗
- Màn hình tivi hơi mờ.
- 工厂 准备 了 三轴 电缆
- Nhà máy đã chuẩn bị ba cuộn cáp điện.
- 海底 电缆
- dây cáp dưới biển.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 电脑屏幕 坏 了
- Màn hình máy tính bị hỏng.
- 电脑屏幕 亮 起来
- Màn hình máy tính sáng lên.
- 我 的 视线 紧盯 电脑屏幕
- Ánh nhìn của tôi tập trung vào màn hình máy tính.
- 她 注视 着 电脑屏幕
- Cô ấy đang nhìn chăm chú màn hình máy tính.
- 他们 正在 建设 一条 海底 电缆 隧道
- Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.
- 防止 火灾 , 家庭 必须 定期检查 电线电缆
- Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.
- 屏蔽 一方
- che đi một phía.
- 荧屏 上 播放 着 最新 的 电影
- Màn hình đang chiếu bộ phim mới nhất.
- 电缆 传输 着 电能
- Dây cáp điện truyền tải điện năng.
- 电脑 的 显示屏 坏 了
- Màn hình máy tính bị hỏng rồi.
- 我 喜欢 用 宽 屏 电脑 工作
- Tôi thích làm việc với máy tính màn hình rộng.
- 现在 电视 的 屏幕 越来越 大
- Bây giờ màn hình TV ngày càng lớn hơn.
- 这个 电灯 不太好
- Cái đèn điện này không tốt lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 屏蔽电缆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屏蔽电缆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屏›
电›
缆›
蔽›