Đọc nhanh: 居奇 (cư kì). Ý nghĩa là: đầu cơ tích trữ; tích trữ (hàng tốt để bán giá cao). Ví dụ : - 囤积居奇。 tích trữ hàng tốt.
Ý nghĩa của 居奇 khi là Động từ
✪ đầu cơ tích trữ; tích trữ (hàng tốt để bán giá cao)
看成是很少有的奇货,留着卖大价钱
- 囤积居奇
- tích trữ hàng tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居奇
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 旅居 巴黎
- trú ở Pa-ri.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 鲁迅故居
- nhà cũ của Lỗ Tấn
- 寄居 青岛
- sống nhờ ở Thanh Đảo.
- 穴居野处
- ăn lông ở lỗ
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 他们 过 着 穴居野处 的 生活
- Họ sống cuộc sống ăn lông ở lỗ.
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 啊 , 你 居然 忘记 了 !
- Ủa, bạn thật sự quên rồi sao!
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 囤积居奇
- tích trữ hàng tốt.
- 奇货可居
- Của lạ vật quý có thể tích trữ được.
- 囤积居奇
- đầu cơ tích trữ
- 她 因 其 技术 奇货可居 , 故 可以 主宰 自己 的 薪金 待遇
- Vì kỹ năng của cô ấy độc đáo và đáng kinh ngạc, cô ấy có thể tự quyết định mức lương và phúc lợi của mình.
- 这 地方 看起来 适于 居住
- Nơi này có vẻ thích hợp để sinh sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 居奇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 居奇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奇›
居›