Đọc nhanh: 居住地 (cư trụ địa). Ý nghĩa là: địa chỉ hiện tại, nơi cư trú.
Ý nghĩa của 居住地 khi là Danh từ
✪ địa chỉ hiện tại
current address
✪ nơi cư trú
place of residence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居住地
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 不住 地 叹气 , 感觉 很 失望
- Cô ấy không ngừng thở dài, cảm thấy rất thất vọng.
- 我们 居住 的 地方 非常 安静
- Nơi chúng tôi cư trú rất yên tĩnh.
- 他 居然 居 在 此地
- Anh ấy không ngờ dừng ở nơi này.
- 移居 外地
- chuyển chỗ ở đến vùng khác
- 他卜 定居 此地
- Anh ấy chọn định cư ở đây.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 这座 庵 无人居住
- Túp lều tranh này không có người ở.
- 她 暗暗 地 记住 建议
- Cô ấy thầm ghi nhớ lời khuyên.
- 猫 猛地 搏住 了 老鼠
- Con mèo lao vào bắt chuột.
- 艺术家 巧妙 地 捕捉 住 她 的 笑容
- Nghệ sĩ tinh tế bắt giữ được nụ cười của cô ấy.
- 机车 不住 地 喷吐 着 一 团团 白 气
- đầu máy liên tục phụt ra những đám khói trắng.
- 小兰 住院 了 我 一次 又 一次 地去 医院 看 他
- Tiểu Lan vào viện rồi, tôi nhiều lần đến thăm cô ấy.
- 警察 刷地 抓住 小偷
- Cảnh sát nhanh chóng bắt được tên trộm.
- 道 班房 ( 道班 工人 集体 居住 的 房屋 )
- phòng của đội bảo quản đường.
- 不 住口 地 夸奖 孩子
- không ngớt lời khen trẻ.
- 地球 是 我们 居住 的 星球
- Trái Đất là hành tinh chúng ta sinh sống.
- 少数民族 住居 的 地区
- vùng dân tộc thiểu số sống.
- 这个 地区 居住 着 很多 番
- Khu vực này có nhiều người bản xứ sinh sống.
- 这 地方 看起来 适于 居住
- Nơi này có vẻ thích hợp để sinh sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 居住地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 居住地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm住›
地›
居›