Đọc nhanh: 局部性 (cục bộ tính). Ý nghĩa là: địa phương.
Ý nghĩa của 局部性 khi là Danh từ
✪ địa phương
local
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 局部性
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 局部 麻醉 的 手术 就是 不 完美
- Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.
- 局部
- Bộ phận.
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 小茅屋 有 很多 局限性
- Túp lều tranh có những hạn chế nhất định.
- 那 部 电影 涉及 人性 的 探讨
- Bộ phim đó gồm bàn luận về nhân tính.
- 分析 部首 表意 性是 有 意义 的
- Phân tích biểu ý của bộ thủ rất có ý nghĩa.
- 局部 麻醉
- bộ phận gây mê.
- 这块 板子 局部 塌下
- Tấm ván này có một phần lõm xuống.
- 这 事由 商业局 会同 有关 部门 办理
- việc này do Cục Thương Nghiệp cùng với các ngành có liên quan giải quyết.
- 在 他 的 胃部 发现 了 一个 恶性肿瘤
- Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.
- 那 部 电影 的 结局 十分 凄恻
- Kết thúc của bộ phim đó rất đau lòng.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 局部 软组织 挛缩 , 血液循环 不良
- một bộ phận trong cơ thể bị co lại thì máu huyết sẽ lưu thông không được.
- 短处 是 人性 的 一部分
- Điểm yếu là một phần của con người.
- 人民 内部矛盾 是非 对抗性矛盾
- mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.
- 局部地区 有 小 阵雨
- riêng một vài khu vực có mưa rào nhỏ.
- 冷疗法 一种 在 医疗 中 局部 或 全部 使用 低温 的 方法
- Phương pháp lạnh là một phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp một cách cục bộ hoặc toàn bộ trong điều trị y tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 局部性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 局部性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm局›
性›
部›