Đọc nhanh: 尺动脉 (xích động mạch). Ý nghĩa là: động mạch phía trong cẳng tay.
Ý nghĩa của 尺动脉 khi là Danh từ
✪ động mạch phía trong cẳng tay
前臂内侧的一条动脉,从臂部通腕部
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尺动脉
- 你 的 尺脉 还 算 平稳
- Mạch của bạn khá ổn định.
- 股 动脉
- Động mạch chủ ở đùi.
- 动脉 吻合
- nối động mạch.
- 颈动脉 和 颈静脉 被 切断
- Động mạch cảnh và động mạch cảnh đã được cắt ngang.
- 横切 颈动脉
- Chuyển đổi động mạch cảnh
- 找到 股 动脉
- Tiếp cận động mạch đùi
- 动脉 很 重要
- Động mạch rất quan trọng.
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 他 的 脉 还 在 搏动
- Mạch của anh ấy vẫn đập.
- 动脉血 会 向前 喷
- Máu động mạch phun ra phía trước.
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 您 的 心脏 将 和 贝司 一起 脉动
- Trái tim bạn sẽ đập rộn ràng với âm trầm
- 阻塞 了 基底 动脉 的 血液 流通
- Nó ngăn chặn lưu lượng máu đến động mạch cơ bản.
- 颈动脉 一直 被 牵扯 直至 撕裂
- Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.
- 因为 怕 动脉瘤 爆裂 连 打嗝 都 不敢
- Sợ nấc vì có thể bị phình mạch?
- 还 造成 了 你 的 股 动脉 部分 破裂
- Tôi nghĩ nó cũng làm đứt một phần động mạch đùi của bạn.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尺动脉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尺动脉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
尺›
脉›