Đọc nhanh: 尧舜 (nghiêu thuấn). Ý nghĩa là: Nghiêu Thuấn (vua Nghiêu và vua Thuấn, hai vị minh quân trong truyền thuyết cổ. Sau này dùng để chỉ Thánh nhân).
Ý nghĩa của 尧舜 khi là Danh từ
✪ Nghiêu Thuấn (vua Nghiêu và vua Thuấn, hai vị minh quân trong truyền thuyết cổ. Sau này dùng để chỉ Thánh nhân)
尧和舜,传说是上古的贤明君主后来泛指圣人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尧舜
- 尧以 其 仁德 而 闻名
- Vua Nghiêu nổi tiếng với lòng nhân hậu của mình.
- 皋 陶是 舜 的 臣子
- Cao Dao là hạ thần của vua Thuấn.
- 契为 殷祖舜臣
- Tiết là thủy tổ nhà Ân và là quan của Vua Thuấn.
- 尧雄
- Nghiêu Hùng.
- 虞朝 由 舜 建立
- Triều đại nhà Ngu do vua Thuấn xây dựng.
- 传说 中 的 尧帝 德才兼备
- Vua Nghiêu có đức tài đầy đủ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尧舜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尧舜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尧›
舜›