隆尧 là gì?: 隆尧 (long nghiêu). Ý nghĩa là: Quận Longyao ở Hình Đài 邢台 , Hà Bắc.
✪ Quận Longyao ở Hình Đài 邢台 , Hà Bắc
Longyao county in Xingtai 邢台 [Xing2 tái], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隆尧
- 那 洞穴 呈 穹隆 之态
- Hang động đó có hình dạng vòm.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 树林 黑咕隆咚 哟
- Rừng cây tối đen thui.
- 我要 和 爱丽 卡 一起 上 卡内基 梅隆 大学
- Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.
- 居 老板 生意兴隆
- Ông chủ Cư kinh doanh rất tốt.
- 雷声 隆隆
- tiếng sấm ầm ầm.
- 这次 典礼 安排 得 很 隆重
- Buổi lễ lần này được sắp xếp rất long trọng.
- 尧以 其 仁德 而 闻名
- Vua Nghiêu nổi tiếng với lòng nhân hậu của mình.
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 隆冬 季节
- tiết đông rét đậm.
- 国势 隆盛
- quốc gia thịnh vượng.
- 今晚 的 宴会 十分 隆重
- Bữa tiệc tối nay rất hoành tráng.
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 闪电 之后 , 雷声 轰隆 作响
- Sau tia chớp là tiếng sấm vang dội.
- 尧雄
- Nghiêu Hùng.
- 市场 越来越 兴隆
- Thị trường ngày càng thịnh vượng.
- 船 离开 基隆 佰后 一帆风顺 地 抵达 高雄港
- Sau khi tàu rời Keelung Bai, nó đã cập cảng Cao Hùng một cách suôn sẻ.
- 行业 晟 隆 前景 广阔
- Ngành nghề thịnh vượng, triển vọng rộng lớn.
- 传说 中 的 尧帝 德才兼备
- Vua Nghiêu có đức tài đầy đủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隆尧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隆尧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尧›
隆›