Đọc nhanh: 尤尔钦科 (vưu nhĩ khâm khoa). Ý nghĩa là: Natalia Yurchenko (1965-), vận động viên thể dục dụng cụ người Nga, Yurchenko (tên), Yurchenko, một kiểu nhảy cầu.
Ý nghĩa của 尤尔钦科 khi là Danh từ
✪ Natalia Yurchenko (1965-), vận động viên thể dục dụng cụ người Nga
Natalia Yurchenko (1965-), Russian gymnast
✪ Yurchenko (tên)
Yurchenko (name)
✪ Yurchenko, một kiểu nhảy cầu
Yurchenko, a type of jump-off for vaulting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尤尔钦科
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 要 做 就 做 尤金 · 塞尔 南 那样 的
- Tôi muốn trở thành Eugene Cernan.
- 某个 叫 科尔 的 军火商
- Tên đại lý vũ khí của Kohl.
- 我们 尤其 喜欢 他 写 的 字
- Chúng tôi đặc biệt thích chữ anh ấy viết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尤尔钦科
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尤尔钦科 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尔›
尤›
科›
钦›