Đọc nhanh: 尘饭涂羹 (trần phạn đồ canh). Ý nghĩa là: cơm bụi canh bùn; đồ bỏ đi; đồ vứt đi.
Ý nghĩa của 尘饭涂羹 khi là Thành ngữ
✪ cơm bụi canh bùn; đồ bỏ đi; đồ vứt đi
以尘土为饭,以涂泥为羹指不可食用的污秽之物比喻废弃无用的物品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尘饭涂羹
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 附近 有 很多 饭馆
- Gần đây có nhiều nhà hàng.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 木犀 饭
- cơm chiên trứng.
- 他 吃饭 斯斯文文 的
- Anh ấy ăn uống rất nhã nhặn.
- 妈妈 在 做饭
- Mẹ đang nấu cơm.
- 妈妈 吩咐 我 去 盛饭
- Mẹ bảo tôi đi lấy cơm.
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 水放少 了 , 米粥 煮成 了 米饭
- Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.
- 奶奶 做饭 很 好吃
- Bà nội nấu đồ ăn ngon.
- 奶奶 在 灶边 炊饭
- Bà ngoại đang nấu cơm bên bếp.
- 她 奶奶 做饭 做 得 很 好吃
- Bà cô ấy nấu ăn rất ngon.
- 奶奶 每天 为 我们 准备 饭菜
- Bà chuẩn bị cơm nước cho chúng tôi mỗi ngày.
- 老婆 正在 厨房 做饭
- Vợ đang nấu ăn trong bếp.
- 请 您 用 饭 啊 !
- Mời ông dùng bữa!
- 到处 都 是 尘 啊
- Bốn phía đều là bụi.
- 女孩 涂唇 色泽 艳
- Cô gái tô son màu tươi sáng.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尘饭涂羹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尘饭涂羹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尘›
涂›
羹›
饭›