Đọc nhanh: 尘缘 (trần duyên). Ý nghĩa là: trần duyên.
Ý nghĩa của 尘缘 khi là Danh từ
✪ trần duyên
世俗的关系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尘缘
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 到处 都 是 尘 啊
- Bốn phía đều là bụi.
- 她 总是 无缘无故 地 发些 愁
- Cô ấy luôn buồn phiền một cách vô cớ.
- 缘何 避而不见
- tại sao tránh mà không gặp mặt?
- 尘埃 覆盖 了 桌面
- Bụi phủ kín mặt bàn.
- 尘埃 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 衣服 沾 上 了 尘埃
- Quần áo dính bụi.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 边缘 区
- vùng ven; vùng giáp địch
- 边缘学科
- khoa học liên ngành
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 我们 的 兴趣爱好 很 投缘
- Sở thích của chúng tôi rất hợp nhau.
- 美满 姻缘
- nhân duyên mỹ mãn; cuộc hôn nhân hạnh phúc.
- 有 人缘儿
- có nhân duyên.
- 步人后尘
- theo gót người khác.
- 无缘无故
- khi không; bỗng dưng; vô cớ
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 河 的 边缘 很 危险
- Bờ sông rất nguy hiểm.
- 尘缘 难以 断绝
- Duyên trần khó mà cắt đứt.
- 咱们 俩 又 在 一起 了 , 真是 有缘分
- hai chúng mình lại ở bên nhau, thật là có duyên phận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尘缘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尘缘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尘›
缘›