Đọc nhanh: 尘滓 (trần chỉ). Ý nghĩa là: vẩn; cặn; bụi; xỉ, thứ linh tinh trên đời.
Ý nghĩa của 尘滓 khi là Danh từ
✪ vẩn; cặn; bụi; xỉ
细小的尘灰渣滓
✪ thứ linh tinh trên đời
比喻世间繁琐的事物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尘滓
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 尘埃 覆盖 了 桌面
- Bụi phủ kín mặt bàn.
- 尘埃 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 衣服 沾 上 了 尘埃
- Quần áo dính bụi.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 步人后尘
- theo gót người khác.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 除尘器
- máy hút bụi.
- 回首 前尘
- nhìn lại những chặng đường đã qua; nhìn lại quá khứ.
- 尘世 烦恼 诸多
- Trần thế có rất nhiều phiền não.
- 满面 风尘 ( 旅途 劳累 的 神色 )
- đầy vẻ phong trần; đầy vẻ mệt nhọc trong chuyến đi.
- 切上 有 灰尘
- Trên bậc cửa có bụi.
- 灰尘 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 灰尘 在 空中 飘
- Bụi lơ lửng trong không khí.
- 轻轻 拂去 灰尘
- Nhẹ nhàng phủi bụi.
- 路边 土布 满灰尘
- Đất bên đường đầy bụi bặm.
- 衣服 蹭 上 了 灰尘
- Quần áo dính phải bụi.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 抹 去 一层 桌面 灰尘
- Xóa đi một lớp bụi trên mặt bàn.
- 泥滓
- cặn bùn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尘滓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尘滓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尘›
滓›