Đọc nhanh: 尖嘴鱼 (tiêm chuỷ ngư). Ý nghĩa là: Cá la hán Ấn Độ - Thái Bình Dương (Gomphosus varius).
Ý nghĩa của 尖嘴鱼 khi là Danh từ
✪ Cá la hán Ấn Độ - Thái Bình Dương (Gomphosus varius)
Indo-Pacific wrasse (Gomphosus varius)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖嘴鱼
- 弟弟 十岁 刚 冒尖
- cậu em trai mới độ hơn mười tuổi một tý.
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 张开嘴巴
- há miệng
- 尖 下巴颏
- cằm nhọn.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 他 耳朵 很尖
- Tai anh ấy rất nhạy.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 小麦 的 芒 很 尖
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 耍嘴皮子
- ba hoa
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 这 人 嘴尖 , 爱损 人
- người này ăn nói chanh chua, thích làm tổn thương người khác.
- 这 孩子 嘴尖 , 不合 口 的 一点 也 不吃
- đứa bé này kén ăn quá, không hợp khẩu vị thì không ăn.
- 这根 鱼刺 十分 尖锐
- Xương cá này rất nhọn.
- 他 嘴尖 , 喝 了 一口 就 知道 这是 什么 茶
- anh ấy rất tinh, uống vào một ngụm là biết ngay đó là trà gì.
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尖嘴鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尖嘴鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
尖›
鱼›