Đọc nhanh: 少夫人 (thiếu phu nhân). Ý nghĩa là: Thiếu phu nhân.
Ý nghĩa của 少夫人 khi là Danh từ
✪ Thiếu phu nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 少夫人
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 魏有 不少 人才
- Nước Ngụy có không ít nhân tài.
- 这次 来 的 客人 比 上次 少
- Khách lần này ít hơn lần trước.
- 圣诞 夫人 吃 曲奇 吃 胖 了
- Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.
- 夫妻恩爱 , 让 人 羡慕
- Vợ chồng ân ái khiến người khác ghen tị.
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 这 两 号 人 是 夫妻
- Hai người này là vợ chồng.
- 她 的 爱马 亚历山大 夫人
- Phu nhân Alexander thân yêu của cô ấy thế nào
- 那户 人家 口数 比较 少
- Số người trong nhà đó tương đối ít.
- 夫人 不 言 , 言必有中
- Người ấy không nói; hễ nói ắt đúng.
- 后山 较为 荒僻 , 游人 很少 涉足
- phía sau núi hoang vu hẻo lánh, rất ít khách du lịch đặt chân tới.
- 太夫人 在 休息
- Thái phu nhân đang nghỉ ngơi.
- 白天 上班 , 晚上 要 照顾 病人 , 很少 得空
- ban ngày đi làm, ban đêm phải chăm sóc người bệnh, rất ít thời gian rảnh rỗi.
- 少 跟 这种 人 搭界
- ít giao du với loại người này.
- 琼斯 夫人 丈夫 的 死讯 把 她 吓 蒙 了
- Thông báo về cái chết của ông chồng của bà Jones đã làm bà shock.
- 我 简直 和 麦克白 夫人 差不多
- Tôi hoàn toàn có thể nhận được một phần của Lady Macbeth.
- 把 新人 的 鞋 同放 一处 , 祈祝 新婚 夫妻 同偕到 老
- Đặt đôi giày của cặp đôi mới cưới vào cùng một chỗ và cùng cầu nguyện rằng tân lang tân nương sẽ sống hòa thuận tới già.
- 人口 越 少 压力 越小
- Nhân khẩu càng ít áp lực càng nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 少夫人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 少夫人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
夫›
少›