Đọc nhanh: 小鱼花 (tiểu ngư hoa). Ý nghĩa là: cá lòng tong.
Ý nghĩa của 小鱼花 khi là Danh từ
✪ cá lòng tong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小鱼花
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 小花 错过 了 小明
- Tiểu Hoa đã bỏ lỡ Tiểu Minh.
- 他 花费 了 两 小时
- Anh ấy đã tiêu tốn hai giờ.
- 吃 鱼 时要 小心 鱼刺
- Khi ăn cá phải cẩn thận xương.
- 花瓣 堕入 小溪 中
- Cánh hoa rơi vào suối nhỏ.
- 这棵花 棵儿 小
- cây hoa này nhỏ.
- 大鱼 吞食 小鱼
- cá lớn nuốt cá bé
- 小 鱼缸 儿
- chậu cá cảnh
- 沼里 有 小鱼
- Trong ao có cá nhỏ.
- 我 喜欢 茉莉花 , 因为 茉莉花 洁白无暇 , 小巧玲珑
- Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 小狗 糟 了 花园
- Chú chó đã phá hỏng khu vườn.
- 他 不 小心 撞倒 花瓶
- Anh ấy không cẩn thận đụng phải làm đổ bình hoa.
- 娇小 的 野花
- đoá hoa dại nhỏ nhắn xinh xắn.
- 这 花瓶 底部 没有 那 几个 小 斑点 就 十全十美 了
- Nếu không có những đốm nhỏ ở đáy bình hoa này, nó sẽ hoàn hảo tuyệt vời.
- 那些 含苞待放 的 小 花朵 未来 可是 要 给 人 看病 的
- Những tâm hồn chớm nở của ngày hôm nay sẽ có những bệnh nhân vào ngày mai.
- 氺 里 有 小鱼儿
- Trong nước có cá nhỏ.
- 小孩 嗑 着 花生 看电视
- Trẻ con cắn hạt lạc xem tivi.
- 他 小心 呵护 着 那 盆花
- Anh ấy chăm sóc cẩn thận chậu hoa đó.
- 当 我 给 我 儿子 一个 小 甜饼 时 , 他 心花怒放
- Khi tôi cho con trai tôi một chiếc bánh quy, nó sẽ rất vui mừng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小鱼花
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小鱼花 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
花›
鱼›