Đọc nhanh: 小青脚鹬 (tiểu thanh cước duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Nordmann's greenshank (Tringa guttifer).
Ý nghĩa của 小青脚鹬 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Nordmann's greenshank (Tringa guttifer)
(bird species of China) Nordmann's greenshank (Tringa guttifer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小青脚鹬
- 青衣 小帽
- mũ nhỏ đồ đen.
- 脚背 上 有 个 小 疤痕
- Trên mu bàn chân có một vết sẹo nhỏ.
- 小 青蛙 可是 捉虫 高手 , 它 捕食 很 有趣
- Ếch nhỏ là một tay bắt côn trùng bậc thầy, nhìn nó rất thú vị khi săn mồi
- 小孩儿 企着 脚
- Đứa trẻ kiễng chân lên.
- 小心 脚下 , 站住
- Cẩn thận dưới chân, đứng vững nhé.
- 他 把 一小块 乾净 的 布 缠住 脚腕
- Anh ta bọc một mảnh vải sạch quanh cổ chân.
- 她 太小 了 , 不能 骑 脚踏车
- Cô ấy quá nhỏ, không thể đi xe đạp.
- 走路 不 小心 , 蹩痛 了 脚
- đi đứng không cẩn thận, bị sái đau chân quá
- 小心 脚下 的 台阶
- Cẩn thận bậc thềm dưới chân.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 小偷 听到 走近 的 脚步声 , 吓 得 呆住 了
- Tên trộm chết lặng khi nghe tiếng bước chân đến gần.
- 小孩 点着 脚摘 花朵
- Đứa trẻ nhón chân hái hoa.
- 山脚下 有 一间 孤零零 的 小 草房
- dưới chân núi trơ trọi ngôi nhà nhỏ.
- 越南 小卷 粉 传入 国内 后 , 受到 大批 美食 爱好者 的 青睐
- Sau khi du nhập vào Trung Quốc, bánh cuốn Việt Nam đã được lượng lớn các tín đồ ẩm thực ưa chuộng.
- 在 小院 门口 打住 了 脚步
- dừng bước trước cổng nhỏ.
- 光脚 走路 要 小心 点 哦
- Chỉ cần cẩn thận nơi bạn đi bộ bằng chân trần.
- 她 衣袖 翻飞 一颗 小石头 好巧 不巧 地 滚落 到 尹 挽脚 边
- Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn
- 他 不 小心 剉 了 脚踝
- Anh ấy vô tình làm trật mắt cá chân.
- 小孩 的 脚步 很 有力
- Bước chân của đứa trẻ rất mạnh mẽ.
- 走路 不 小心 , 把 脚 给 崴 了
- Đi đường không cẩn thận, trẹo cả chân rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小青脚鹬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小青脚鹬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
脚›
青›
鹬›