Đọc nhanh: 小规模 (tiểu quy mô). Ý nghĩa là: tiểu quy mô.
Ý nghĩa của 小规模 khi là Danh từ
✪ tiểu quy mô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小规模
- 小猫 那 慵懒 的 模样 十分 可爱
- Dáng vẻ lười biếng của mèo con rất dễ thương.
- 规定 时间 为 两个 小时
- Thời gian quy định là hai giờ.
- 大屠杀 大规模 杀戮 , 如 战争 中 的 大屠杀 ; 屠宰
- Cuộc thảm sát lớn quy mô, như cuộc thảm sát lớn trong chiến tranh; sự tàn sát.
- 规模 壮阔
- quy mô to lớn
- 公司 规模 收缩 了
- Quy mô công ty đã thu hẹp.
- 大规模 的 骨 损伤
- Tổn thương xương lan rộng
- 公司 规定 每天 工作 八小时
- Công ty quy định làm việc 8 tiếng một ngày.
- 等 了 大概 有 半个 小时 模样
- Đợi khoảng chừng nửa tiếng đồng hồ.
- 规模宏大
- quy mô to lớn
- 城市 规模 不断 膨胀
- Quy mô thành phố ngày càng mở rộng.
- 规模 可观
- qui mô lớn.
- 这场 战争 规模 非常 庞大
- Quy mô của cuộc chiến tranh này rất lớn.
- 这个 工厂 规模 很大
- Quy mô của nhà máy này rất lớn.
- 现已 成为 一家 颇具规模 的 塑胶玩具 厂
- Bây giờ nó đã trở thành một nhà máy sản xuất đồ chơi bằng nhựa quy mô khá lớn.
- 公司 的 规模 逐渐 缩小
- Quy mô của công ty dần thu nhỏ.
- 我们 需要 缩小 生产 规模
- Chúng ta cần thu nhỏ quy mô sản xuất.
- 这个 小学 的 规模 都 赛过 大学 了
- Quy mô của trường tiểu học này còn vượt qua cả đại học.
- 这个 活动 的 规模 很小
- Quy mô của sự kiện này rất nhỏ.
- 这个 项目 的 规模 很小
- Quy mô của dự án này rất nhỏ.
- 我们 举办 了 小规模 的 展览
- Chúng tôi đã tổ chức một triển lãm quy mô nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小规模
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小规模 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
模›
规›