小萝卜 xiǎo luóbo

Từ hán việt: 【tiểu la bốc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "小萝卜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiểu la bốc). Ý nghĩa là: cây cải đỏ (loại nhỏ), củ cải đỏ (loại nhỏ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 小萝卜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 小萝卜 khi là Danh từ

cây cải đỏ (loại nhỏ)

萝卜的一种,生长期很短,块根细长而小,表皮鲜红色,里面白色是普通蔬菜

củ cải đỏ (loại nhỏ)

这种植物的块根

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小萝卜

  • - 萝卜 luóbo 成丝儿 chéngsīér

    - Bạn nạo củ cải thành sợi.

  • - 萝卜 luóbo kāng le

    - củ cải xốp xộp

  • - 地里 dìlǐ zhǒng zhe 萝卜 luóbo

    - Trong ruộng có trồng củ cải.

  • - 妈妈 māma áo de 萝卜 luóbo 好吃 hǎochī

    - Củ cải mẹ nấu rất ngon.

  • - 讨厌 tǎoyàn chī 胡萝卜 húluóbo

    - Cô ấy ghét ăn cà rốt.

  • - wáng de 贪污受贿 tānwūshòuhuì 案发 ànfā 之后 zhīhòu 拔萝卜 báluóbo 带出 dàichū

    - Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo

  • - 喜欢 xǐhuan chī 白萝卜 báiluóbo tāng

    - Tôi thích ăn canh củ cải trắng.

  • - 萝卜 luóbo jiàng 一酱 yījiàng

    - Đem củ cải dầm nước tương.

  • - 凉拌 liángbàn de 萝卜 luóbo hěn 好吃 hǎochī

    - Củ cải mà bạn trộn rất ngon.

  • - 萝卜丝 luóbosī ér

    - sơ củ cải.

  • - 萝卜 luóbo zhà 一下 yīxià jiù néng chī

    - Củ cải chần một chút là có thể ăn được.

  • - 这个 zhègè 萝卜 luóbo 特别 tèbié 新鲜 xīnxiān

    - Củ cải này rất tươi.

  • - 胡萝卜 húluóbo 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù

    - Cà rốt giàu vitamin.

  • - 萝卜缨 luóboyīng zi

    - chùm củ cải

  • - gěn 萝卜 luóbo 好吃 hǎochī

    - Củ cải dai không ngon.

  • - xiǎng mǎi 公斤 gōngjīn 胡萝卜 húluóbo

    - Tôi muốn mua một kg cà rốt.

  • - 这种 zhèzhǒng 胡萝卜 húluóbo 非常 fēicháng 好吃 hǎochī

    - Loại cà rốt này ăn rất ngon.

  • - 今年 jīnnián 白萝卜 báiluóbo 丰收 fēngshōu le

    - Củ cải trắng năm nay đã cho thu hoạch.

  • - dài le 一块 yīkuài 红萝卜 hóngluóbo lái

    - Bạn đã mang theo một củ cà rốt.

  • - de 胡萝卜 húluóbo 好吃 hǎochī 极了 jíle

    - Cà rốt của cô ấy rất ngon.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 小萝卜

Hình ảnh minh họa cho từ 小萝卜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小萝卜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+0 nét)
    • Pinyin: Bó , Bo , Bǔ
    • Âm hán việt: Bặc , Bốc
    • Nét bút:丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Y (卜)
    • Bảng mã:U+535C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTWLN (重廿田中弓)
    • Bảng mã:U+841D
    • Tần suất sử dụng:Cao