Đọc nhanh: 小竹船 (tiểu trúc thuyền). Ý nghĩa là: thuyền mủng.
Ý nghĩa của 小竹船 khi là Danh từ
✪ thuyền mủng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小竹船
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 小船 傍 了 岸
- Con thuyền nhỏ đã cập bến.
- 小船 抢撞 河岸
- Thuyền nhỏ va chạm với bờ sông.
- 他 坐 着 自造 的 小船 很 轻松 地 就 到达 了 对岸
- Anh dễ dàng đến bờ bên kia trên chiếc thuyền nhỏ do anh tự đóng.
- 小船 渐渐 地 下沉
- Thuyền dần chìm xuống.
- 小船 在 湖面 上 摇晃
- Chiếc thuyền nhỏ lắc lư trên mặt hồ.
- 小船 在 水里 直 晃荡
- thuyền nhỏ chao đảo trên mặt nước.
- 小船 在 湖面 上 晃荡
- Con thuyền nhỏ đung đưa trên mặt hồ.
- 小船 在 海浪 中 左右 摇晃
- Chiếc thuyền nhỏ lắc tư giữa biển sóng.
- 大浪 掀起 了 小船
- Sóng lớn lật đổ chiếc thuyền nhỏ.
- 小船 在 荡 上 漂浮
- Con thuyền nhỏ trôi nổi trên ao.
- 小船 在 湖中 浮荡
- chiếc thuyền nhỏ lướt nhẹ trên mặt hồ.
- 小船 在 水中 飘荡
- chiếc thuyền nhỏ bồng bềnh trên mặt nước.
- 他 用 小船 渡河
- Anh ấy dùng thuyền nhỏ để qua sông.
- 他们 用 小船 过渡 河流
- Họ dùng thuyền nhỏ để qua sông.
- 这有 根小 竹签
- Có một cây tăm tre nhỏ ở đây.
- 小船 涵在 水里
- Thuyền nhỏ chìm trong nước.
- 小船 沉没 在 波涛 之中
- Chiếc thuyền nhỏ chìm trong biển cả đầy sóng lớn.
- 他们 用 竹子 搭建 了 小屋
- Họ đã dùng tre để dựng lên một căn nhà nhỏ.
- 小船 朝 南方 划 去
- Con thuyền nhỏ chèo về phía nam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小竹船
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小竹船 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
⺮›
竹›
船›