Đọc nhanh: 小生 (tiểu sinh). Ý nghĩa là: vai nam trẻ (trong hí khúc), tiểu sinh (học trò tự xưng, thường thấy trong Bạch Thoại thời kỳ đầu). Ví dụ : - 头牌小生 bảng đầu tên diễn viên nam.
Ý nghĩa của 小生 khi là Danh từ
✪ vai nam trẻ (trong hí khúc)
戏曲中生角的一种,扮演青年男子
- 头牌 小生
- bảng đầu tên diễn viên nam.
✪ tiểu sinh (học trò tự xưng, thường thấy trong Bạch Thoại thời kỳ đầu)
青年读书人自称 (多见于早期白话)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小生
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 有 小虎牙 的 男生 笑 起来 很 可爱
- Con trai có răng nanh cười rất đáng yêu.
- 艸 兔子 生 了 很多 小兔
- Con thỏ cái đã sinh nhiều thỏ con.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 生活 小 妙招
- Mẹo vặt cuộc sống
- 生活 小节
- chuyện sinh hoạt vặt vãnh.
- 我 和 王小姐 过去 的 一段 生活 如今已是 春梦无痕 了
- Cuộc sống trước đây của tôi với cô Vương giờ đây đã trở thành một giấc mơ trở thành hiện thực.
- 小学生 常用 蜡笔
- Học sinh tiểu học thường dùng sáp màu.
- 小 总是 笑 着 面对 生活
- Vợ nhỏ luôn mỉm cười đối diện với cuộc sống.
- 头牌 小生
- bảng đầu tên diễn viên nam.
- 医生 小心 地 处理 了 胞衣
- Bác sĩ đã xử lý nhau thai một cách cẩn thận.
- 小 路上 荆棘丛生
- Con đường nhỏ đầy gai góc.
- 这本 小说 取材于 炼钢 工人 的 生活
- cuốn tiểu thuyết này lấy đề tài từ cuộc sống của công nhân luyện thép.
- 小猫 生气 喵 不停
- Con mèo nhỏ giận dữ kêu "meo" không ngừng.
- 小孩 有点 怯生
- Đứa trẻ nhỏ hơi sợ người lạ.
- 李白 的 诗 有 哪些 小学生 都 背 得 滚光 烂熟
- Thơ của Lí Bạch có một số học sinh thuộc lòng tới lưu loát trôi chảy.
- 他 在 向 小学生 贩卖 海洛因 时 被捕
- Anh ta bị bắt khi đang buôn bán heroin cho học sinh tiểu học.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 这个 小家伙 容易 生病 啊 !
- Thằng nhóc này dễ ốm thật đấy!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
生›