小瀑布 xiǎo pùbù

Từ hán việt: 【tiểu bộc bố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "小瀑布" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiểu bộc bố). Ý nghĩa là: thác.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 小瀑布 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 小瀑布 khi là Danh từ

thác

cascade

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小瀑布

  • - 阿瑟 āsè shì 最小 zuìxiǎo de

    - Arthur là người trẻ nhất?

  • - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • - 山清水秀 shānqīngshuǐxiù 瀑布 pùbù 流水 liúshuǐ 生财 shēngcái 江山如画 jiāngshānrúhuà 背景墙 bèijǐngqiáng

    - Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.

  • - 帝国主义 dìguózhǔyì 任意 rènyì 摆布 bǎibù 弱小 ruòxiǎo 国家 guójiā 命运 mìngyùn de 日子 rìzi 已经 yǐjīng 一去不复返了 yīqùbùfùfǎnle

    - thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.

  • - 瀑布 pùbù 后面 hòumiàn yǒu 一座 yīzuò shān

    - Phía sau thác nước có một ngọn núi.

  • - 瀑布 pùbù 汤汤 shāngshāng ér xià

    - Thác nước đổ ào ào xuống.

  • - 大龙湫 dàlóngqiū ( 瀑布 pùbù míng zài 浙江 zhèjiāng 雁荡山 yàndàngshān )

    - Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).

  • - 一小块 yīxiǎokuài 乾净 qiánjìng de 缠住 chánzhù 脚腕 jiǎowàn

    - Anh ta bọc một mảnh vải sạch quanh cổ chân.

  • - 小店 xiǎodiàn zài 市场 shìchǎng zhōng 遍布 biànbù

    - Các cửa hàng nhỏ phân bố rộng rãi trong chợ.

  • - 瀑布 pùbù de 景象 jǐngxiàng 非常 fēicháng 壮观 zhuàngguān

    - Cảnh thác nước rất tráng lệ.

  • - 觉得 juéde xiān ràng 兰迪 lándí 做个 zuògè xiǎo 朋克 péngkè

    - Vì vậy, tôi nghĩ rằng Brandi có thể là người đầu tiên

  • - 板约 bǎnyuē 瀑布 pùbù de 景色 jǐngsè hěn 壮观 zhuàngguān

    - Cảnh sắc của thác Bản Giốc rất hùng vĩ.

  • - 全球 quánqiú 15 zuì 壮观 zhuàngguān de 瀑布 pùbù zhī zuì

    - Top 15 thác nước đồ sộ nhất thế giới

  • - 瀑布 pùbù zài 山顶 shāndǐng 流下 liúxià

    - Thác nước chảy từ trên đỉnh núi xuống.

  • - 这些 zhèxiē 小岛 xiǎodǎo 分布 fēnbù zhe 整个 zhěnggè 湖区 húqū

    - Các đảo nhỏ phân bố khắp toàn bộ khu vực hồ.

  • - yǒu 一次 yīcì xiǎo 布什总统 bùshízǒngtǒng jìng bèi 一块 yīkuài 椒盐 jiāoyán 卷饼 juǎnbǐng 噎住 yēzhù

    - Một lần, Tổng thống Bush đã bị nghẹn vì một miếng bánh quy

  • - 河边 hébiān 布满 bùmǎn le xiǎo 石块 shíkuài

    - Bờ sông đầy những hòn đá nhỏ.

  • - 瀑布 pùbù 直落 zhíluò 下来 xiàlai le

    - Thác nước chảy thẳng xuống.

  • - 我们 wǒmen kàn 瀑布 pùbù ba

    - Chúng ta đi ngắm thác nước nhé.

  • - 饭店 fàndiàn de 工作人员 gōngzuòrényuán 主要 zhǔyào kào 小费 xiǎofèi lái 增加 zēngjiā men 平时 píngshí 微薄 wēibó de 收入 shōurù

    - Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 小瀑布

Hình ảnh minh họa cho từ 小瀑布

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小瀑布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+15 nét)
    • Pinyin: Bào , Bó , Pù
    • Âm hán việt: Bạo , Bộc
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EATE (水日廿水)
    • Bảng mã:U+7011
    • Tần suất sử dụng:Trung bình