Đọc nhanh: 小明星 (tiểu minh tinh). Ý nghĩa là: Ngôi sao nhí.
Ý nghĩa của 小明星 khi là Danh từ
✪ Ngôi sao nhí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小明星
- 他 的 小弟弟 很 聪明
- Con trai út của anh ấy rất thông minh.
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 小明 把 玩具 送给 了 妹妹
- Tiểu Minh tặng đồ chơi cho em gái.
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 老师 耐心 地 劝说 小 明
- Thầy kiên nhẫn thuyết phục Tiểu Minh.
- 小 明 老老实实 地 看书
- Tiểu Minh nghiêm túc đọc sách.
- 小明 被 奶奶 照顾 得 白白胖胖
- Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..
- 即使 小明 吃 的 再 多 也 不会 长胖
- Dù Tiểu Minh có ăn nhiều hơn, thì anh ta cũng sẽ không tăng cân.
- 小 明 有点 小 骄傲
- Tiểu Minh có chút ngạo mạn.
- 小花 错过 了 小明
- Tiểu Hoa đã bỏ lỡ Tiểu Minh.
- 小 明 从小 就 很 贪玩
- Tiểu Minh từ nhỏ đã rất ham chơi.
- 小 明 和小红 恋爱 了
- Tiểu Minh và Tiểu Hồng đang yêu nhau.
- 小 明 和小红 结婚 了
- Tiểu Minh kết hôn với Tiểu Hồng rồi.
- 你 不是 小 明 , 就是 小张
- Bạn không phải Tiểu Minh thì là Tiểu Trương.
- 小 明 经常 甩锅 给 小刚
- Tiểu Minh thường xuyên đổ lỗi cho Tiểu Cương.
- 小明 向 小红 炫耀 成绩
- Tiểu Minh khoe thành tích với Tiểu Hồng.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 小星星 , 亮晶晶
- ngôi sao nhỏ lấp lánh.
- 晚上 的 星星 很 明亮
- Sao buổi tối rất sáng.
- 我 从小 就 有 一个 明星 梦
- Tôi đã có ước mơ trở thành ngôi sao từ khi còn nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小明星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小明星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
明›
星›